Đặc tính của Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO
Ưu điểm
- Đạt tiêu chuẩn ASHRAE 110 và EN14175 đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Tủ hút chuyên dụng này được làm bằng polyvinylchloridekhông dẻo (uPVC) với tính kháng hóa chất vượt trội, đi kèm cửa trượt làm bằng polycarbonate giúp ngăn chặn axit ăn mòn.
- Cửa trượt phía trước nghiêng 5 ° làm giảm độ chói và phản chiếu ánh sáng mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Hiệu quả ngăn chặn ưu việt ở vận tốc 0.3 m/s giúp tiết kiệm năng lượng.
Tính năng
- Cấu trúc tường ba lớp và hệ thống chuyển động bằng bánh xích răng cưa đem lại độ vững chắc tối đa
- Ống đệm xả làm bằng u-PVC đảm bảo tính kháng hóa chất
- Cửa trượt làm bằng polycarbonate giúp ngăn chặn axit ăn mòn
- Cơ chế cửa trượt tự động của Esco: Khi cửa được nâng lên trên 457 mm (18 “), cửa trượt sẽ tự động và nhẹ nhàng rơi trở lại mức an toàn.
- Hệ thống vách ngăn nhanh chóng hút chất gây ô nhiễm ra khỏi tủ hút và làm giảm nhiệt năng tiêu hao.
- Phụ kiện dự phòng bao gồm: 1 vòi dẫn nước, 1 vòi dẫn khí, 4 ổ cắm điện rời với vỏ bọc chống thấm và 1 chậu thu nước thải bằng PP.
Xem sản phẩm tủ hút khí độc phòng thí nghiệm https://lysonsakylab.vn/san-pham/tu-hut-khi-doc/
Tủ hút phá mẫu acid phòng thí nghiệm ESCO
Thông số về Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO
Hướng dẫn về các loại Model tủ | |||||||||||
EFQ- _ D _ _ W - _ | |||||||||||
Chiều rộng bên ngoài | Mã | Chiều sâu bên trong | Mã | Lớp lót bên trong | Mã | Loại cửa trượt | Mã | Màu sắc | Mã | Nguồn điện | Mã |
1220 mm (48.0”) | 4U | 900 mm (35.4”) | D | u-PVC | C | Thẳng đứng | V | Màu trắng Esco | W | 220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø | 8 |
1525 mm (60.0”) | 5U | Polypropylene | P | Kết hợp | C | 110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø | 9 | ||||
1830 mm (72.0”) | 6U | ||||||||||
2440 mm (96.0”) | 8U |
Model tủ | 220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø |
EFQ-4UDCCW-8 | EFQ-4UDCVW-8 | EFQ-5UDCCW-8 | EFQ-5UDCVW-8 | EFQ-6UDCCW-8 | EFQ-6UDCVW-8 | EFQ-8UDCCW-8 | EFQ-8UDCVW-8 |
EFQ-4UDPCW-8 | EFQ-4UDPVW-8 | EFQ-5UDPCW-8 | EFQ-5UDPVW-8 | EFQ-6UDPCW-8 | EFQ-6UDPVW-8 | EFQ-8UDPCW-8 | EFQ-8UDPVW-8 | ||
110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø |
EFQ-4UDCCW-9 | EFQ-4UDCVW-9 | EFQ-5UDCCW-9 | EFQ-5UDCVW-9 | EFQ-6UDCCW-9 | EFQ-6UDCVW-9 | EFQ-8UDCCW-9 | EFQ-8UDCVW-9 | |
EFQ-4UDPCW-9 | EFQ-4UDPVW-9 | EFQ-5UDPCW-9 | EFQ-5UDPVW-9 | EFQ-6UDPCW-9 | EFQ-6UDPVW-9 | EFQ-8UDPCW-9 | EFQ-8UDPVW-9 | ||
Kích thước vắn tắt | 1.2 meters (4’) | 1.5 meters (5’) | 1.8 meters (6’) | 2.4 meters (8’) | |||||
Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao) |
1220 x 900 x 1644 mm
(48.0” x 35.4”x 64.7”) |
1525 x 900 x 1644 mm
(60.0” x 35.4”x 64.7”) |
1830 x 900 x 1644 mm
(72.0” x 35.4”x 64.7”) |
2440 x 900 x 1644 mm
(96.0” x 35.4”x 64.7”) |
|||||
Khu vực làm việc bên trong (Rộng x Sâu x Cao) | 996 x 672 x 1240 mm
(39.2” x 26.5”x 48.8”) |
1301 x 672 x 1240 mm
(51.2” x 26.5”x 48.8”) |
1606 x 672 x 1240 mm
(63.2” x 26.5”x 48.8”) |
2216 x 672 x 1240 mm
(87.2” x 26.5”x 48.8”) |
|||||
Độ cửa mở tối đa | 740 mm (29.1”) | ||||||||
Vận tốc bề mặt | Độ mở cửa trượt | Lượng khí thải / áp suất tĩnh yêu cầu | |||||||
0.3 m/s (60 fpm) |
457 mm (18.0”) |
542 cmh tại 7 Pa
319 cfm tại 0.03" WG |
705 cmh tại 9 Pa
415 cfm tại 0.04" WG |
867 cmh tại 12 Pa
510 cfm tại 0.05" WG |
1192 cmh tại 8 Pa
702 cfm tại 0.03" WG |
||||
0.4 m/s (80 fpm) |
723 cmh tại 13 Pa
425 cfm tại 0.05" WG |
939 cmh tại 17 Pa
553 cfm tại 0.07" WG |
1156 cmh tại 20 Pa
681 cfm tại 0.09" WG |
1590 cmh tại 14 Pa
936 cfm tại 0.06" WG |
|||||
0.5 m/s (100 fpm) |
903 cmh tại 20 Pa
532 cfm tại 0.09" WG |
1174 cmh tại 26 Pa
691 cfm tại 0.11" WG |
1445 cmh tại 28 Pa
851 cfm tại 0.12" WG |
1987 cmh tại 22 Pa
1170 cfm tại 0.09" WG |
|||||
0.3 m/s (60 fpm) |
736 mm (29.0”) |
642 cmh tại 13 Pa
378 cfm tại 0.06" WG |
834 cmh tại 17 Pa
491 cfm tại 0.07" WG |
1027 cmh tại 22 Pa
605 cfm tại 0.09" WG |
1412 cmh tại 14 Pa
831 cfm tại 0.06" WG |
||||
0.4 m/s (80 fpm) |
856 cmh tại 23 Pa
504 cfm tại 0.10" WG |
1113 cmh tại 30 Pa
655 cfm tại 0.13" WG |
1369 cmh tại 39 Pa
806 cfm tại 0.17" WG |
1883 cmh tại 25 Pa
1108 cfm tại 0.11" WG |
|||||
0.5 m/s (100 fpm) |
1070 cmh tại 36 Pa
630 cfm tại 0.15" WG |
1391 cmh tại 47 Pa
819 cfm tại 0.20" WG |
1712 cmh tại 61 Pa
1008 cfm tại 0.26" WG |
2354 cmh tại 40 Pa
1385 cfm tại 0.17" WG |
|||||
Đường kính ngoài của ống xả | 305 mm (12.0”) | ||||||||
Số lượng vòng đệm xả | 1 | 2 |
Mua tủ hút phá mẫu acid ở đâu uy tín chất lượng?
Nếu bạn đang cần tủ hút phá mẫu acid hoặc các thiết bị thí nghiệm khác, Lý Sơn Sa Kỳ Lab là nơi chuyên cung cấp sẩn phẩm nội thất phòng thí nghiệm: Bàn ghế, tủ đựng hóa chất, tủ hút khí độc…
Gọi ngay cho chúng tôi Hotline 0901 681 202 để được tư vấn, báo giá và đặt hàng nhanh chóng nhất.